Có 1 kết quả:

肥料 féi liào ㄈㄟˊ ㄌㄧㄠˋ

1/1

féi liào ㄈㄟˊ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fertilizer
(2) manure

Bình luận 0